Có 1 kết quả:

低音管 dī yīn guǎn ㄉㄧ ㄧㄣ ㄍㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bassoon
(2) also written 巴頌管|巴颂管 or 巴松管

Bình luận 0